Từ đồng nghĩa với "bản đồ"

địa đồ sơ đồ biểu đồ hình ảnh
đồ thị phác thảo bản vẽ thiết kế
tập bản đồ kế hoạch đồ bản vẽ lên bản đồ
sắp đặt sắp xếp ánh xạ hiện trên bản đồ
vạch ra bản đồ địa lý bản đồ hành chính bản đồ giao thông
bản đồ du lịch