Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bản đổ học"
địa lý
bản đồ
hệ thống thông tin địa lý
địa đồ
kỹ thuật bản đồ
địa chính
quản lý đất đai
đo đạc
vẽ bản đồ
thông tin địa lý
bản đồ học
địa hình
khảo sát địa hình
địa vật lý
địa chất
địa mạo
bản đồ số
bản đồ tương tác
bản đồ vệ tinh
bản đồ hành chính