Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảng ca"
bảng ca
bảng nhạc
bảng biểu
bảng thông báo
bảng điểm
bảng kê
bảng tin
bảng hướng dẫn
bảng lịch
bảng kế hoạch
bảng phân công
bảng danh sách
bảng số
bảng ghi
bảng điều khiển
bảng điều hành
bảng tổng hợp
bảng báo cáo
bảng phân tích
bảng thống kê