Từ đồng nghĩa với "bảng danh dự"

bảng vinh danh bảng khen thưởng bảng ghi nhận bảng thành tích
bảng công nhận bảng tôn vinh bảng vinh quang bảng danh tiếng
bảng ghi tên bảng vinh dự bảng danh sách bảng thành tựu
bảng vinh danh học sinh bảng vinh danh nhân viên bảng vinh danh cá nhân bảng vinh danh tập thể
bảng vinh danh giải thưởng bảng vinh danh thành tích bảng vinh danh xuất sắc bảng vinh danh cao quý