Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảng màu"
bảng màu
bảng pha màu
bảng sắc
bảng màu sắc
bảng vẽ
bảng trộn màu
bảng màu nghệ thuật
bảng màu nước
bảng màu acrylic
bảng màu dầu
bảng màu sơn
bảng màu vẽ
bảng màu tranh
bảng màu palette
màu sắc
màu vẽ
màu nghệ thuật
màu pha
màu nền
màu chủ đạo