Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảng nhãn"
thái tử
đệ nhị
nhị vị
nhất giáp
trạng nguyên
cử nhân
tiến sĩ
học sĩ
đỗ đạt
học vị
học hàm
đỗ thứ hai
học trò
học sinh
người đỗ
khoa thi
đỗ khoa
học thức
học vấn
học lực