Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảng quang"
bọng đái
bàng quang
bảng thính
bảng thính đẹg
bọng nước
bọng khí
bọng mỡ
bọng máu
bọng niệu
bọng tinh
bọng dịch
bọng phổi
bọng gan
bọng thận
bọng ruột
bọng tim
bọng mạch
bọng bạch huyết
bọng tế bào
bọng mô