Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảng đen"
bảng viết
bảng trắng
bảng phấn
bảng học
bảng thông tin
bảng biểu
bảng vẽ
bảng trình chiếu
bảng điều khiển
bảng tin
bảng ghi
bảng số
bảng chữ
bảng đồ
bảng hướng dẫn
bảng quảng cáo
bảng phân tích
bảng báo cáo
bảng tường
bảng điện tử