Từ đồng nghĩa với "bảngchữcái"

bảng chữ cái bảng âm bảng ký tự bảng chữ
bảng chữ viết bảng chữ số bảng ký hiệu bảng ngữ âm
bảng chữ cái tiếng Việt bảng chữ cái Latin bảng chữ cái tiếng Anh bảng chữ cái tiếng Pháp
bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha bảng chữ cái tiếng Đức bảng chữ cái tiếng Ý bảng chữ cái tiếng Nga
bảng chữ cái tiếng Trung bảng chữ cái tiếng Nhật bảng chữ cái tiếng Hàn bảng chữ cái quốc tế