Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảnh mắt"
thức dậy
mở mắt
tỉnh dậy
dậy
khởi đầu ngày
bắt đầu ngày
sáng ra
đứng dậy
thức
mở mắt ra
điểm sáng
sáng sớm
sáng
đón bình minh
thức giấc
tỉnh
hồi sinh
trở lại với thực tại
khởi động
bừng tỉnh