Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo"
nói cho biết
cho biết
thông báo
yêu cầu
khuyên nhủ
đặt hàng
bảo chứng
ra lệnh
hướng dẫn
chỉ dẫn
dặn dò
nhắc nhở
kêu gọi
đề nghị
truyền đạt
thuyết phục
gợi ý
khuyến cáo
thông tin
bảo đảm