Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo bọt"
bào chế
chế biến
cồn cáo
thuốc chữa bệnh
dược phẩm
bảo quản
bảo tồn
bảo vệ
bảo trì
bảo đảm
bảo hộ
bảo dưỡng
bảo mật
bảo lãnh
bảo hiểm
bảo tàng
bảo chứng
bảo trì
bảo vệ sức khỏe
bảo vệ môi trường
bảo vệ tài sản