Từ đồng nghĩa với "bảo danh"

đăng ký ghi danh thông báo xác nhận
điền tên điểm danh nhập danh sách trình bày tên
công bố tên thông tin cá nhân điền thông tin đăng ký tham gia
điểm danh tham gia thông báo danh sách công nhận danh sách điền vào danh sách
đăng ký dự thi thông báo dự thi xác nhận danh sách báo cáo danh sách