Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo hoàng"
quân chủ
bảo vệ chế độ
bảo hoàng hơn vua
phái bảo hoàng
ủng hộ chế độ
bảo thủ
cổ súy
thủ cựu
truyền thống
bảo tồn
khôi phục
độc tài
chuyên chế
quyền lực
tôn thờ
tôn kính
nguyên tắc
chủ nghĩa bảo hoàng
chế độ quân chủ
chế độ phong kiến