Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo kiếm"
gươm
kiếm
đao
thương
bảo đao
gươm quý
gươm báu
kiếm quý
kiếm báu
vũ khí
vũ khí sắc bén
gươm lệnh
kiếm lệnh
gươm thần
kiếm thần
bảo vật
vật báu
vật quý
vật trân quý
vật hiếm