Từ đồng nghĩa với "bảo kẽ"

bảo vệ bảo hiểm bảo kê che chở
hỗ trợ đỡ đầu bảo đảm bảo hộ
đứng ra giúp đỡ cứu trợ bảo quản
bảo trì bảo tồn bảo vệ quyền lợi bảo vệ tài sản
bảo vệ an ninh bảo vệ danh dự bảo vệ lợi ích bảo vệ sự an toàn