Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo lưu"
giữ lại
duy trì
bảo tồn
giữ nguyên
không thay đổi
bảo đảm
cố định
để nguyên
giữ ý kiến
bảo vệ
khẳng định
không đồng ý
có ý kiến
để lại
không chấp nhận
bảo lưu ý kiến
giữ vững
không thay đổi quan điểm
không từ bỏ
bảo lưu quyền