Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo mạng"
bảo toàn
giữ gìn
cầu an
tránh rủi ro
sợ hãi
ngại hi sinh
bảo vệ
thận trọng
đề phòng
cẩn thận
tránh nguy hiểm
không dám
tự bảo vệ
bảo hộ
tránh xa
không mạo hiểm
an toàn
bảo đảm
đề phòng rủi ro
tính toán