Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo mệnh"
bảo mạng
bảo vệ
bảo tồn
giữ gìn
che chở
cứu mạng
cứu giúp
bảo đảm
đảm bảo
bảo hộ
bảo vệ tính mạng
bảo vệ sức khỏe
bảo vệ an toàn
bảo vệ tài sản
bảo vệ danh dự
bảo vệ quyền lợi
bảo vệ gia đình
bảo vệ bản thân
bảo vệ người khác
bảo vệ môi trường