Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo nhỏ"
nói riêng
thì thầm
kín đáo
bảo mật
giữ bí mật
thú nhận
tâm sự
trò chuyện riêng
khuyên bảo
khuyên nhủ
bàn luận riêng
tỏ bày
chia sẻ
thú tội
bảo đảm
cảnh báo
nhắc nhở
đề cập
truyền đạt
thông báo riêng