Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo trì"
bảo dưỡng
tu sửa
sửa chữa
bảo quản
bảo vệ
duy trì
kiểm tra
nâng cấp
cải tiến
sửa đổi
khôi phục
tân trang
bảo trì định kỳ
bảo trì thường xuyên
bảo trì hệ thống
bảo trì thiết bị
bảo trì máy móc
bảo trì công trình
bảo trì phần mềm
bảo trì cơ sở hạ tầng