Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo trì đg hoặc"
bảo trì
bảo dưỡng
tu sửa
sửa chữa
bảo đảm
duy trì
kiểm tra
cải tiến
nâng cấp
hỗ trợ
bảo vệ
quản lý
đảm bảo chất lượng
sửa đổi
tối ưu hóa
phục hồi
bảo toàn
khôi phục
điều chỉnh
thay thế