Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo tổn bảo tàng"
bảo tồn
bảo vệ
bảo trì
bảo quản
giữ gìn
sưu tầm
cất giữ
trưng bày
di sản
di tích
tài liệu
hiện vật
nghiên cứu
khôi phục
phục hồi
quản lý
điều tra
khám phá
tôn tạo
bảo hộ