Từ đồng nghĩa với "bảo tử nang"

bảo tử túi bảo tử túi bảo nang
nang bảo quản bảo vệ bảo hộ
túi chứa túi đựng hộp bảo quản hộp chứa
vỏ vỏ bọc vỏ bảo vệ khoang
khoang chứa khoang bảo quản khoang bảo vệ khoang nang