Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảo tử nang"
bảo tử
túi bảo tử
túi
bảo nang
nang
bảo quản
bảo vệ
bảo hộ
túi chứa
túi đựng
hộp bảo quản
hộp chứa
vỏ
vỏ bọc
vỏ bảo vệ
khoang
khoang chứa
khoang bảo quản
khoang bảo vệ
khoang nang