Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bảy vai"
bằng vai
cùng hàng
đồng cấp
đồng vai
bằng cấp
bằng nhau
cùng bậc
cùng đẳng
cùng loại
đồng đẳng
đồng nghiệp
bạn bè
anh em
cùng phe
cùng nhóm
cùng lớp
cùng thời
cùng cảnh
cùng số
cùng phận