Từ đồng nghĩa với "bảy vai"

bằng vai cùng hàng đồng cấp đồng vai
bằng cấp bằng nhau cùng bậc cùng đẳng
cùng loại đồng đẳng đồng nghiệp bạn bè
anh em cùng phe cùng nhóm cùng lớp
cùng thời cùng cảnh cùng số cùng phận