Từ đồng nghĩa với "bấm bụng"

chịu đựng kiềm chế nhẫn nhịn cắn răng
chịu đau bấm bụng chịu đựng giữ kín giấu diếm
không để lộ kìm nén bó buộc nén lại
khắc phục chịu đựng khó khăn chịu đựng đau đớn không phàn nàn
không than vãn bị động bị ép bị dồn nén
bị kìm hãm