Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấm bụng"
chịu đựng
kiềm chế
nhẫn nhịn
cắn răng
chịu đau
bấm bụng chịu đựng
giữ kín
giấu diếm
không để lộ
kìm nén
bó buộc
nén lại
khắc phục
chịu đựng khó khăn
chịu đựng đau đớn
không phàn nàn
không than vãn
bị động
bị ép
bị dồn nén
bị kìm hãm