Từ đồng nghĩa với "bấm gan"

nén giận kiềm chế kìm nén chế ngự
nhẫn nhịn chịu đựng cắn răng bó buộc
dằn lòng khắc chế giữ bình tĩnh khống chế
tự kiềm chế bình tĩnh không bộc lộ giữ trong lòng
không nói ra làm ngơ bỏ qua lặng im