Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấm gan"
nén giận
kiềm chế
kìm nén
chế ngự
nhẫn nhịn
chịu đựng
cắn răng
bó buộc
dằn lòng
khắc chế
giữ bình tĩnh
khống chế
tự kiềm chế
bình tĩnh
không bộc lộ
giữ trong lòng
không nói ra
làm ngơ
bỏ qua
lặng im