Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấm ngọn"
cắt ngọn
tỉa ngọn
ngắt ngọn
bấm cành
cắt tỉa
bấm cành non
cắt bớt
cắt tỉa cành
bấm cây
bấm nhánh
cắt nhánh
cắt cành
tỉa cành
bấm lá
bấm hoa
bấm trái
bấm sữa
bấm non
bấm thụ
bấm quả