Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấm đốt"
bấm đốt ngón tay
đếm
tính
đếm ngón
đếm số
đếm từng đốt
đếm từng ngón
đếm từng bước
đếm từng cái
đếm số lượng
đếm theo thứ tự
đếm ngược
đếm lên
đếm điếm
đếm tay
đếm từng phần
đếm từng nhóm
đếm từng loại
đếm từng đối tượng
đếm từng vật