Từ đồng nghĩa với "bấm đốt"

bấm đốt ngón tay đếm tính đếm ngón
đếm số đếm từng đốt đếm từng ngón đếm từng bước
đếm từng cái đếm số lượng đếm theo thứ tự đếm ngược
đếm lên đếm điếm đếm tay đếm từng phần
đếm từng nhóm đếm từng loại đếm từng đối tượng đếm từng vật