Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất bánh"
kéo
đẩy
lôi
dẫn
kích
thúc
điều khiển
chuyển động
vận chuyển
lăn
bò
đi
chạy
di chuyển
thúc đẩy
khởi động
tăng tốc
đi lên
leo dốc
bắt bánh