Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất chính"
bất hợp pháp
vô đạo đức
không chính đáng
bất công
tội lỗi
không trung thực
không theo đạo
ác
phi lý
không công bằng
đáng trách
thất đức
trái lẽ
bẻ cong
vô tri
không ngoan
không tôn trọng
không liêm chính
không minh bạch
không ngay thẳng