Từ đồng nghĩa với "bất cộng đái thiên"

không đội trời chung mối thù không đội trời chung một còn một mất không thể hòa giải
không thể dung hòa thù hận đối đầu xung đột
mâu thuẫn không thể chấp nhận không thể tha thứ không thể hòa hợp
không thể sống chung không thể chung sống không thể đồng hành không thể hợp tác
không thể đồng ý không thể chấp nhận nhau không thể hòa hợp