Từ đồng nghĩa với "bất di bất địch"

bất biến không thay đổi vĩnh cửu bất khuất
bất động không lay chuyển vững bền bền vững
không đổi vững chắc bất di bất dịch
không thay không biến đổi vĩnh viễn bất khả xâm phạm
không thể thay đổi bất khả chuyển bất biến không đổi bất di bất dịch