Từ đồng nghĩa với "bất hoà"

mâu thuẫn cạnh tranh xung đột không hòa hợp
bất đồng tranh cãi đối kháng khó chịu
khó hòa bất đồng quan điểm cãi vã bất hòa
không đồng tình đối lập khó gần khó chịu
khó hòa giải bất hòa trong gia đình bất hòa trong công việc bất hòa xã hội