Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất hoà"
mâu thuẫn
cạnh tranh
xung đột
không hòa hợp
bất đồng
tranh cãi
đối kháng
khó chịu
khó hòa
bất đồng quan điểm
cãi vã
bất hòa
không đồng tình
đối lập
khó gần
khó chịu
khó hòa giải
bất hòa trong gia đình
bất hòa trong công việc
bất hòa xã hội