Từ đồng nghĩa với "bất khả tri luận"

bất khả trí thuyết bất khả trí bất khả tri không thể biết
không thể hiểu không thể chứng minh không thể xác định không thể nhận thức
không thể lý giải không thể đo lường không thể khẳng định không thể phủ định
không thể biết chắc không thể tiên đoán không thể giải thích không thể xác thực
không thể chứng thực không thể nhận diện không thể phân tích không thể đánh giá