Từ đồng nghĩa với "bất khả xâm phạm"

bất khả xâm phạm không thể xâm phạm thiêng liêng bất khả xâm phạm
an toàn bảo vệ không thể chạm đến không thể đụng đến
quyền tự quyết quyền bất khả xâm phạm bảo đảm bất khả xâm phạm
vô giá không thể bị tấn công bất khả xâm phạm bất khả xâm phạm
bất khả xâm phạm bất khả xâm phạm bất khả xâm phạm bất khả xâm phạm