Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất nhất"
không nhất quán
thay đổi
bất định
không ổn định
mâu thuẫn
trái ngược
không đồng nhất
lập lờ
không rõ ràng
không kiên định
bất thường
không đồng bộ
không nhất trí
không thống nhất
lòng vòng
lưỡng lự
đi qua đi lại
không chắc chắn
bất ổn
không đều