Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất tréo"
bắt trẻo
gác chéo
đặt chéo
ngồi chéo
vắt chéo
đan chéo
xếp chéo
bắt chéo
ngồi bắt chéo
gác chéo nhau
đặt chéo nhau
vắt chéo nhau
ngồi vắt chéo
gác ngang
đặt ngang
ngồi ngang
bắt ngang
gác đè
đặt đè
ngồi đè