Từ đồng nghĩa với "bất tréo"

bắt trẻo gác chéo đặt chéo ngồi chéo
vắt chéo đan chéo xếp chéo bắt chéo
ngồi bắt chéo gác chéo nhau đặt chéo nhau vắt chéo nhau
ngồi vắt chéo gác ngang đặt ngang ngồi ngang
bắt ngang gác đè đặt đè ngồi đè