Từ đồng nghĩa với "bất trắc"

không chắc chắn không thể đoán trước không lường trước được bất thường
tính không xác định được sự không thể dự đoán tính không thể đoán trước được biến động
tính không ổn định không thể đoán không phổ biến khan hiếm
nguy cơ rủi ro bất ngờ khó lường
không ổn định tình huống bất ngờ sự bất định tính không ổn định