Từ đồng nghĩa với "bất trị"

khó chữa không thể cứu chữa bệnh nan y ngang ngạnh
khó dạy không nghe lời bất khuất cứng đầu
bướng bỉnh khó bảo khó bảo giáo không thể cải tạo
khó uốn nắn không thể điều chỉnh không thể quản lý vô pháp
vô giáo không thể thuần hóa không thể kiểm soát không thể dạy bảo