Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất túc"
thiếu
không đủ
khiếm khuyết
thiếu thốn
bất toàn
khuyết thiếu
không đầy đủ
khiếm diện
bất lực
bất cập
không hoàn chỉnh
thiếu hụt
khiếm khuyết
vô dụng
bất lực
không trọn vẹn
không đủ sức
không đủ khả năng
không đủ điều kiện
không đủ nguồn lực