Từ đồng nghĩa với "bất túc"

thiếu không đủ khiếm khuyết thiếu thốn
bất toàn khuyết thiếu không đầy đủ khiếm diện
bất lực bất cập không hoàn chỉnh thiếu hụt
khiếm khuyết vô dụng bất lực không trọn vẹn
không đủ sức không đủ khả năng không đủ điều kiện không đủ nguồn lực