Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bất đắc chí"
bất đắc dĩ
miễn cưỡng
không muốn
không sẵn lòng
từ chối
không thích
không hài lòng
do dự
không quan tâm
không tin tưởng
không kiên định
phản đối
dè dặt
chán ghét
phản kháng
không có ý chí
không có khả năng
hạ bệ
không thể
bất lực