Từ đồng nghĩa với "bất đắc chí"

bất đắc dĩ miễn cưỡng không muốn không sẵn lòng
từ chối không thích không hài lòng do dự
không quan tâm không tin tưởng không kiên định phản đối
dè dặt chán ghét phản kháng không có ý chí
không có khả năng hạ bệ không thể bất lực