Từ đồng nghĩa với "bất định"

không chắc chắn không rõ ràng mơ hồ do dự
bấp bênh thất thường không kiên định chưa xác định
không an toàn phù phiếm mù mịt có vấn đề
hay thay đổi không đáng tin cậy không chắc chưa quyết định
không ổn định không xác định không ổn thỏa không vững chắc