Từ đồng nghĩa với "bất đồ"

bất ngờ đột ngột thình lình bất chợt
không ngờ đột nhiên bất thình lình bất thường
không báo trước vô tình ngẫu nhiên chợt
bất giác bất thường không dự đoán đột xuất
bất ngờ ngoài dự kiến không lường trước bất ngờ xảy ra bất ngờ ập đến