Từ đồng nghĩa với "bất ổn"

không ổn định bấp bênh không yên ổn rối ren
khó khăn bất an không chắc chắn lộn xộn
không ổn bất thường khó lường không rõ ràng
mập mờ bất định không kiên định thay đổi
biến động không ổn thỏa không vững chắc không bền vững