Từ đồng nghĩa với "bấtan"

bất an lo lắng không yên bồn chồn
không ổn định khó chịu bất ổn khó khăn
khó xử khó chịu bất an tâm không an toàn
không chắc chắn không yên tâm bất bình bất hòa
khó khăn trong tâm trí khó ngủ khó thở khó chịu trong lòng