Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấttử"
vĩnh cửu
bất diệt
bất hủ
trường tồn
bất tử
vĩnh viễn
không chết
bất biến
bất khuất
bất ngờ
vô tận
không phai
không tàn
không mất
bất diệt
bất biến
bất khuất
bất ngờ
bất thình lình
bất thường