Từ đồng nghĩa với "bấu véo"

bấu víu bám víu nương tựa bám vào
bấu chặt nắm giữ giữ chặt bám chặt
bám theo bám sát nắm bắt cầm giữ
kẹp chặt bám rễ bám lấy bám vào
bấu chặt bám chặt bám vào bám dính
bám chặt