Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấu xén"
bớt xén
cắt xén
giảm bớt
cắt giảm
thu hẹp
tinh giản
lược bớt
bớt đi
xén
bớt lại
giảm thiểu
cắt tỉa
sàng lọc
tinh lọc
làm nhẹ
giảm nhẹ
bớt phần
bớt xén
bớt xén từng ít một
bớt xén dần dần