Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bấy"
bảy
bảy mươi
bảy trăm
bảy ngàn
bảy triệu
bảy tỷ
bảy phần
bảy cái
bảy người
bảy lần
bảy tháng
bảy ngày
bảy giờ
bảy phút
bảy giây
bảy sắc cầu vồng
bảy màu
bảy mảnh
bảy bậc
bảy nhánh